Kiến thức về cụm từ cố định:
ring a bell (idioms): nghe quen thuộc
Tạm dịch: Một trong những huyền thoại về chơi saxophone tenor của đất nước, tên của ông ấy có thể không quen thuộc với những người không đồng điệu với Jazz của Ấn Độ, nhưng ông ấy xứng đáng được nhớ đến.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ in tune with so/sth: đồng điệu với ai đó/cái gì
+ deserve to do st: xứng đáng làm gì
+ hit it off with sb: đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai
+ hand in/give in one’s notice: nộp đơn xin thôi việc
+ fit the bill = be suitable for a particular purpose: phù hợp, thích hợp với